Tinh dầu trong tiếng Anh là gì? 70+ tên các loại tinh dầu bằng tiếng Anh
-
Liên hệ
-
Số lượng:
Tinh dầu với hương thơm rất tốt cho sức khỏe, làm đẹp. Và bạn là một người yêu thích mùi hương của tinh dầu? Bạn muốn biết tinh dầu trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng QUEEN OILS tham khảo bài viết dưới đây để tìm câu trả lời và biết thêm 70+ tên các loại tinh dầu bằng tiếng Anh khác nhé.
1. Tinh dầu trong tiếng Anh là gì?
Tinh dầu là gì? Tinh dầu được chiết xuất 100% từ thực vật có mùi thơm, giữ được mùi hương và đặc tính trị liệu của cây. Chúng có lợi cho sức khỏe, làm đẹp và giúp thư giãn tinh thần.
Tinh dầu tiếng Anh (English) là:
- Essential Oil (Từ được sử dụng phổ biến nhất)
- Volatile Oils
- Ethereal Oils
- Aetherolea
- Oil of the plant
Essential được dùng để chứa cụm từ “essence of plant’s fragrance (hương thơm nguyên chất của cây)”.
2. Bảng danh sách 70+ tên các loại tinh dầu phổ biến bằng tiếng Anh (thường xuyên cập nhật)
Bảng danh sách dưới đây tổng hợp những loại tinh dầu được yêu thích và phổ biến nhất.
Tinh Dầu Oải Hương | Lavender Essential Oil |
Tinh Dầu Riềng | Alpinia Officinarump Galangal Essential Oil |
Tinh Dầu Phong Lữ | Geranium Essential Oil |
Tinh dầu Bạc Hà | Peppermint Essential Oil |
Tinh dầu Bạc Hà Lục | Spearmint Essential Oil |
Tinh Dầu Vỏ Bưởi Chùm | Grapefruite Essential Oil |
Tinh dầu Vỏ Bưởi Ta | Pomelo Essential Oil |
Tinh Dầu Vỏ Quế | Cinamon Essential Oil |
Tinh Dầu Vỏ Quýt -Trần Bì | Manradin Essential Oil |
Tinh Dầu Hoa Cam | Neroli Essential Oil |
Tinh Dầu Hoa Hồng | Rose Essential Oil |
Tinh Dầu Hoa Lài | Jasmine Essential Oil |
Tinh Dầu Hoắc Hương | Patchouli Essential Oil |
Tinh Dầu Hương Thảo | Rosemary Essential Oil |
Tinh Dầu Khuynh diệp | Eucalyptus Essential Oil |
Tinh Dầu Bạch Đàn Chanh | Eucalyptus Essential Oil |
Tinh Dầu Đỗ Tùng | Juniper Berry Essential Oil |
Tinh Dầu Cam Hương | Bergamot Essential Oil |
Tinh Dầu Cam Ngọt | Sweet Orange Essential Oil |
Tinh Dầu Chanh Sần | Lime Essential Oil |
Tinh Dầu Chanh Tươi | Lemon Essential Oil |
Tinh Dầu Cỏ Gừng | Ginger Grass Essential Oil |
Tinh Dầu Cúc La Mã (Trắng) (*) | Chamomile Essential Oil |
Tinh Dầu Đàn Hương | Sandalwood Essential Oil |
Tinh Dầu Đinh Hương | Clove Essential Oil |
Tinh Dầu Đơn Sâm (Xô Thơm) | Clary Sage Essential Oil |
Tinh Dầu Gỗ Hồng | Rosewood Essential Oil |
Tinh Dầu Gừng | Ginger Essential Oil |
Tinh Dầu Hoàng Đàn | Cedarwood Essential Oil |
Tinh Dầu Hồi | Star Anise Essential Oil |
Tinh Dầu Húng Chanh (Tần) | Coleus Leaf Essential Oil |
Tinh Dầu Húng Quế | Basil Essential Oil |
Tinh Dầu Hương Lau | Vetiver Essential Oil |
Tinh Dầu Hương Nhu Trắng | Ocimum Gratissimum Essential Oil |
Tinh Dầu Hương Nhu tía (*) | Ocimum Sanxctum Essential Oil |
Tinh Dầu Hương Trầm | Frankincense Essential Oil |
Tinh Dầu Kinh Giới | Oregano Essential Oil |
Tinh Dầu Long Não | Comphor essential Oil |
Tinh Dầu Màng Tang | Membrane Essential |
Tinh Dầu Nghệ | Curcuma Longa Essential Oil |
Tinh Dầu Ngò Gai | Eryngium Foetidium (*) Eryngium Foetidium Essential Oil |
Tinh Dầu Ngọc Lan Tây | Ylang Ylang Essential Oil |
Tinh Dầu Nguyệt Quế | Bay Leaf Esential Oil |
Tinh Dầu Nhựa Thơm | Myrrh Esential Oil |
Tinh Dầu Nhục Đậu Khấu | Nutmeg Essential Oil |
Tinh Dầu Pơmu | Hinoki Essential Oil |
Tinh Dầu Rau Diếp Cá | Houttuynia cordata (*) |
Tinh Dầu Rau Om | Limnophila Aromatica (*) Limnophila Aromatica Oil |
Tinh Dầu Rau Răm | Rersicaria Odordata (*) Coriander Essential Oil |
Tinh Dầu Sả Chanh | Lemongrass Essential Oil |
Tinh Dầu Sả Hoa Hồng | Palmarosa Essential Oil |
Tinh Dầu Sả Java | Citronella Essential Oil |
Tinh Dầu Tắc | Citrus Microcarpa Kumquat Essential Oil |
Tinh Dầu Thảo Quả | Cardamom Essential Oil |
Tinh Dầu Thì Là | Anethum Graveolens Dill Essential Oil |
Tinh Dầu Thông | Pine Essential Oil |
Tinh Dầu Tía Tô Đất | Melissa Essential Oil |
Tinh Dầu Tía Tô | Perilla Frutescens (*) Perilla Essential Oil |
Tinh Dầu Tiêu Đen | Pepper Black Essential Oil |
Tinh dầu Tỏi | Garlic Essential Oil |
Tinh Dầu Xạ Hương | Thyme Essential Oil |
Tinh Dầu Trắc Bách Diệp | Cypress Essential Oil |
Tinh Dầu Tràm Gió | Cajeput Essential Oil |
Tinh Dầu Tràm Trà | Tea Tree Essential Oil |
Tinh Dầu Trầu Không | Piper Betel Leaf Essential Oil |
… | … |
3. Hỏi Đáp về tinh dầu trong tiếng Anh
1. Tinh dầu Sả tiếng Anh là gì?
Tinh dầu sả trong tiếng Anh là Lemongrass Essential Oil đối với tinh dầu sả chanh, hoặc Citronella Essential Oil đối với tinh dầu sả Java.
2. Máy xông tinh dầu tiếng Anh là gì?
Máy xông khuếch tán tinh dầu tiếng Anh là: AROMA DIFFUSER / Aromatherapy Diffuser / Essential Oil Diffusers
3. Hương liệu/ tinh dầu thơm tiếng Anh là gì?
Hương liệu hay tinh dầu thơm trong Anh là: Fragrance oils/ Aromatic oils/ Perfume oils.
4. Đèn xông tinh dầu tiếng Anh là gì?
Đèn xông tinh dầu trong tiếng Anh là: Aromatherapy Lamp/ Aroma Lamp/ Essential Oil Lamp/ Aroma Burner.
Tinh dầu thiên nhiên trong tiếng Anh thường được sử dụng nhiều nhất là “essential oil”. Ngoài ra bạn đã biết thêm tên 70+ loại tinh dầu bằng tiếng Anh khác. Hãy chọn cho mình một mùi hương tinh dầu yêu thích vì mỗi một loại tinh dầu đều có công dụng riêng hữu ích cho sức khỏe, tinh thần và làm đẹp.
QUEEN OILS - Tinh Dầu Thiên Nhiên Hàng Đầu Tại Việt Nam
QUEEN OILS khuyến khích bạn sử dụng kết hợp cùng máy khuếch tán tinh dầu thiên nhiên QO để đạt hiệu quả tốt nhất.
======================================
Tinh Dầu Thiên Nhiên Queen Oils Ⓡ
▪️HOTLINE: 0965 692 148 - 0869 663 958